Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khiếm khuyết
[khiếm khuyết]
|
defect; shortcoming
Three are still many shortcomings in this piece of job .
Từ điển Việt - Việt
khiếm khuyết
|
danh từ hoặc tính từ
thiếu sót, không có được hoàn toàn
Và ngài băn khoăn tìm xem còn điều gì khiếm khuyết nữa không. (Khái Hưng)